Có 2 kết quả:

农药 nóng yào ㄋㄨㄥˊ ㄧㄠˋ農藥 nóng yào ㄋㄨㄥˊ ㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) agricultural chemical
(2) farm chemical
(3) pesticide

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) agricultural chemical
(2) farm chemical
(3) pesticide

Bình luận 0