Có 2 kết quả:
农药 nóng yào ㄋㄨㄥˊ ㄧㄠˋ • 農藥 nóng yào ㄋㄨㄥˊ ㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) agricultural chemical
(2) farm chemical
(3) pesticide
(2) farm chemical
(3) pesticide
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) agricultural chemical
(2) farm chemical
(3) pesticide
(2) farm chemical
(3) pesticide
Bình luận 0